vagabundieren /vt/
lang thang, cầu bơ cầu bắt, lêu lổng, du đãng; vagabundierende Ströme (vật lí) dòng tản mạn, dòng tản mát.
strolchen /vi (s, h)/
lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng.
Vagabundentum /n -(e)s/
sự] lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, ngao du, lãng du.
vergammelt /a/
1. xơ xác, móc meo; 2. lêu lổng, lang thang cơ nhõ.
gammeln /vi (h)/
chơi bòi, lêu lổng, sóng bừa bãi, sống cẩu thả; 2. (thúc ăn...) thiu ôi.
Suitier /m -s, -s/
kẻ] lêu lổng, chơi bòi, du đãng, du thủ du thực, kẻ chơi gái.
Galgenstrick /m -(e)s,/
1. [cái] thòng lọng (trốn giá treo cổ); 2. [kẻ] lêu lổng, du đãng, du thủ du thực, thằng lỏi, lỏi con, đúa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch; ; Galgen