Việt
ngao du
lang thang
cầu bơ cầu bất
lêu lổng
lãng du.
đi khắp
đi đến nhiều nơi
đi thăm nhiều nơi
đi du lịch
chu du
buốt thấu xương .
đi bộ đường dài
đi du ngoạn
đi dạo chơi
Đức
durch fahren
Spazierengehen
promenieren
wandern
Vagabundentum
durchfahren
gerne wandern
thích đi du ngoạn.
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
đi bộ đường dài; đi du ngoạn; đi dạo chơi; ngao du;
thích đi du ngoạn. : gerne wandern
Vagabundentum /n -(e)s/
sự] lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, ngao du, lãng du.
durchfahren /vt/
1. đi khắp, đi đến nhiều nơi, đi thăm nhiều nơi, đi du lịch, chu du, ngao du; 2. buốt thấu xương (bệnh...).
Ngao Du
Ngao: rong chơi, Du: đi chơi. Ngao du sơn thủy, đề huề gió trăng Nhị Ðộ Mai
durch fahren vt, Spazierengehen vi, promenieren vi, wandern vi; cuộc ngao du Wanderung