TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu du

chu du

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiêu bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiêu lãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôn ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôn ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem wallfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiôu lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiồu bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiồu đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mẫm tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến nhiều nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm nhiều nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt thấu xương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chu du

schweifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umherschweifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umherwandern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chu du

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irriahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwandern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

walzen III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wanderschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wallen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen

người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới.

er hat die ganze Welt bereist

ông ấy đã đi chu du khắp thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irriahrt /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng, chu du; Irr

durchwandern /vt/

di khắp, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.

walzen III /vi (h, s)/

hành hương, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.

Wanderschaft /f =/

sự, cuộc] du lịch (đi bộ), bôn ba, viễn du, lãng du, chu du, du phương; auf der - sein đi du lịch, chu du lịch.

wallen II /vi (/

1. chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. (cổ) xem wallfahren

durchirren /vt/

dí] lang thang, phiôu lưu, phiồu bạt, phiồu đãng, lưu lạc, chu du, mò mẫm tìm được, dò dẫm.

durchfahren /vt/

1. đi khắp, đi đến nhiều nơi, đi thăm nhiều nơi, đi du lịch, chu du, ngao du; 2. buốt thấu xương (bệnh...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chu du; đi đây đó;

người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới. : der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen

bereisen /(sw. V.; hat)/

du hành; chu du; đi du lịch;

ông ấy đã đi chu du khắp thế giới. : er hat die ganze Welt bereist

walzen /(sw. V.)/

(ist) (đùa) hành hương; chu du; viễn du; du lịch (wandern);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chu du

schweifen vi, umherschweifen vi, reisen vi, umherwandern vi; chu du thiên hạ um die Welt reisen, überall wandern