Irriahrt /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng, chu du; Irr
durchwandern /vt/
di khắp, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
walzen III /vi (h, s)/
hành hương, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
Wanderschaft /f =/
sự, cuộc] du lịch (đi bộ), bôn ba, viễn du, lãng du, chu du, du phương; auf der - sein đi du lịch, chu du lịch.
wallen II /vi (/
1. chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. (cổ) xem wallfahren
durchirren /vt/
dí] lang thang, phiôu lưu, phiồu bạt, phiồu đãng, lưu lạc, chu du, mò mẫm tìm được, dò dẫm.
durchfahren /vt/
1. đi khắp, đi đến nhiều nơi, đi thăm nhiều nơi, đi du lịch, chu du, ngao du; 2. buốt thấu xương (bệnh...).