TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi đây đó

chu du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi đây đó

herumkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen

người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chu du; đi đây đó;

người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới. : der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen