Việt
chu du
đi đây đó
Đức
herumkommen
der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen
người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới.
herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chu du; đi đây đó;
người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới. : der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen