TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumkommen

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tin đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um etw. nicht ~ kommen không tránh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến bằng cách chạy vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể ôm hết một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bàn tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đồn đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumkommen

herumkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam mit dem Laster nicht um die enge Biegung herum

anh ta không thể lái chiếc xe tải cồng kềnh quanh khúc cua chật hẹp đó được.

der Stamm des alten Baumes ist so stark, dass ich mit den Armen nicht herumkomme

gốc cây cổ thụ to đến nỗi tôi không ôm hết vòng tay được.

um eine Erhöhung der Steuern werden wir nicht herumkommen

chúng ta không thể tránh được việc tăng thuế.

der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen

người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) nicht herum kommen

không tránh được, không thoát được;

um etw. (A) herum kommen

tháo ra, đánh tháo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chạy vòng; chạy quanh [um + Akk ];

er kam mit dem Laster nicht um die enge Biegung herum : anh ta không thể lái chiếc xe tải cồng kềnh quanh khúc cua chật hẹp đó được.

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đến bằng cách chạy vòng quanh [um + Akk ];

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

có thể ôm hết một vòng;

der Stamm des alten Baumes ist so stark, dass ich mit den Armen nicht herumkomme : gốc cây cổ thụ to đến nỗi tôi không ôm hết vòng tay được.

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

có thể lảng tránh; có thể né tránh [um + Akk ];

um eine Erhöhung der Steuern werden wir nicht herumkommen : chúng ta không thể tránh được việc tăng thuế.

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chu du; đi đây đó;

der Reporter ist viel in der Welt herum gekommen : người phóng viên ấy đã đi khắp nai trên thế giới.

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

được bàn tán; được đồn đại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumkommen /vi (s)/

1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;