Việt
vi
đi vòng
đi quanh
đi tránh
có tin đôn
: um etw. nicht ~ kommen không tránh được
không thoát được
Đức
herumkommen
um etw. (A) nicht herum kommen
không tránh được, không thoát được;
um etw. (A) herum kommen
tháo ra, đánh tháo;
herumkommen /vi (s)/
1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;