abschreiten /vt/
1. đi vòng;
durchschiffen /vi/
đi vòng, bơi đi.
umninden /vt/
đi vòng, chạy vòng quanh.
abschwenken /I vi (/
1. vặn ngược lại; 2. (quân sự) đi vòng, quay (trong quân ngũ);
herumgehen /vi (/
1. đi tói đi lui, đi đi lại lại; 2. (um A) đi tránh, đi vòng, đi xung quanh; - gehen lassen xem herúmgeben 1
herumkommen /vi (s)/
1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;
begehen /(bege/
(begehn) 1. đi, đi quanh, đi vòng; ein viel begangenes Haus nhà đông ngưòi; 2. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khánh hạ; 3. làm, thực hiện, thực thi, thi hành, hoàn thành; Verrat an j-m, an etw (D) begehen phản bội, phân lại.
biegen /I vt/
1. uổn cong, bẻ cong; } -m die Hände auf den Rükken biegen vặn chéo tay ai ra sau lưng; etw wieder in die Höhe - làm thẳng, uôn thẳng, vuốt phẳng; 2. (văn phạm) đổi cách; II vi (s) 1. cong [lại, xuống], [bị] uốn cong; 2. (um A) đi vòng quanh, đi vòng, đi tránh; um die Éckebiegen rẽ ngoặt sau góc; ♦ es mag biegen óder bréchen bằng bất kỳ giá nào;