zurückdrehen /vt/
quay trỏ lại, vặn ngược lại; -
abschwenken /I vi (/
1. vặn ngược lại; 2. (quân sự) đi vòng, quay (trong quân ngũ);
zurückstellen /vt/
1. để... sang, đẩy... sang, dịch... sang; 2. quay lại, xoay lại, đặt ngược lại, vặn ngược lại; 3. gia hạn, thái hồi; 4. gạt bó, bác bỏ, khưổc từ, không công nhận, không thừa nhân (sự ứng củ...); 5. vút bỏ, gạt bô (nhữngđiểu nghi hoặc...).