Việt
quay trở lại
vặn ngược lại
quay ngược chiều
quay ngược
quay trỏ lại
Anh
turn back
Đức
zurückdrehen
zuruckdrehen
die Räder drehen sich zurück
các bánh xe quay ngược lại.
zurückdrehen /vt/
quay trỏ lại, vặn ngược lại; -
zuruckdrehen /(sw. V.; hát)/
quay trở lại; vặn ngược lại;
quay ngược chiều (rückwärts drehen);
quay ngược;
die Räder drehen sich zurück : các bánh xe quay ngược lại.