TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay ngược

quay ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quay ngược

to turn back

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 despin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-lash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quay ngược

zuruckdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht durch Zurückdrehen des Gewindebohrers um etwa eine viertel Umdrehung.

Điều này xảy ra nhờ việc quay ngược tarô khoảng ¼ vòng.

Er lässt sich durch die Anschrägungen der Schaltklauen zurückdrehen.

Vòng đồng tốc có thể quay ngược lại do độ nghiêng của vấu khớp.

Die Belastung des Fahrers hinsichtlich des Gegenlenkens wird gesenkt (Bild 2).

Lực của người lái xe để quay ngược vành tay lái giảm đi (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.3.2 Gegenläufiger Doppelschneckenextruder (Gegenläufer)

11.3.2 Máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều

Aufbau eines Doppelschneckenextruders (Gegenläufer)

Cấu trúc một máy đùn trục vít đôi (quay ngược chiều)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Räder drehen sich zurück

các bánh xe quay ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckdrehen /(sw. V.; hát)/

quay ngược;

các bánh xe quay ngược lại. : die Räder drehen sich zurück

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 despin /cơ khí & công trình/

quay ngược

 back-lash /cơ khí & công trình/

quay ngược (trong bánh xe răng)

 back-lash /cơ khí & công trình/

quay ngược (trong bánh xe răng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to turn back

quay ngược