Việt
quay trỏ lại
vặn ngược lại
Anh
turn back
Đức
zurückdrehen
Einstellschraube des Druckminderers zurückdrehen.
Vặn ngược vít chỉnh của bộ giảm áp suất lại.
Er lässt sich durch die Anschrägungen der Schaltklauen zurückdrehen.
Vòng đồng tốc có thể quay ngược lại do độ nghiêng của vấu khớp.
Dies geschieht durch Zurückdrehen des Gewindebohrers um etwa eine viertel Umdrehung.
Điều này xảy ra nhờ việc quay ngược tarô khoảng ¼ vòng.
zurückdrehen /vt/
quay trỏ lại, vặn ngược lại; -