TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückdrehen

quay trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückdrehen

turn back

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zurückdrehen

zurückdrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einstellschraube des Druckminderers zurückdrehen.

Vặn ngược vít chỉnh của bộ giảm áp suất lại.

Er lässt sich durch die Anschrägungen der Schaltklauen zurückdrehen.

Vòng đồng tốc có thể quay ngược lại do độ nghiêng của vấu khớp.

Dies geschieht durch Zurückdrehen des Gewindebohrers um etwa eine viertel Umdrehung.

Điều này xảy ra nhờ việc quay ngược tarô khoảng ¼ vòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückdrehen /vt/

quay trỏ lại, vặn ngược lại; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückdrehen

turn back