TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay ngược chiều

quay ngược chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay ngược chiều

zuruckdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.3.2 Gegenläufiger Doppelschneckenextruder (Gegenläufer)

11.3.2 Máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều

Aufbau eines Doppelschneckenextruders (Gegenläufer)

Cấu trúc một máy đùn trục vít đôi (quay ngược chiều)

Zonen eines Schneckenpaares für einen gegenläufigen Doppelschneckenextruder

Các vùng của một đôi trục vít cho máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều

Nun wird die Trägerbahn mit der aufgebrachten Beschichtungsmasse in einen Walzenspalt von zwei gegeneinander laufenden Stahlwalzen geleitet.

Sau đó băng nền có phủ lớp được cho chạy qua khe giữa hai trục lăn thép quay ngược chiều nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckdrehen /(sw. V.; hát)/

quay ngược chiều (rückwärts drehen);