Việt
quay ngược chiều
Đức
zuruckdrehen
In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.
Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.
11.3.2 Gegenläufiger Doppelschneckenextruder (Gegenläufer)
11.3.2 Máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều
Aufbau eines Doppelschneckenextruders (Gegenläufer)
Cấu trúc một máy đùn trục vít đôi (quay ngược chiều)
Zonen eines Schneckenpaares für einen gegenläufigen Doppelschneckenextruder
Các vùng của một đôi trục vít cho máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều
Nun wird die Trägerbahn mit der aufgebrachten Beschichtungsmasse in einen Walzenspalt von zwei gegeneinander laufenden Stahlwalzen geleitet.
Sau đó băng nền có phủ lớp được cho chạy qua khe giữa hai trục lăn thép quay ngược chiều nhau.
zuruckdrehen /(sw. V.; hát)/
quay ngược chiều (rückwärts drehen);