Việt
s
vặn ngược lại
đi vòng
quay
đổi hướng
quẹo ngoặc đi
Đức
abschwenken
die Kolonne schwenkt links ab
đoàn quân quay sang trái.
abschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi hướng; quẹo ngoặc đi;
die Kolonne schwenkt links ab : đoàn quân quay sang trái.
abschwenken /I vi (/
1. vặn ngược lại; 2. (quân sự) đi vòng, quay (trong quân ngũ);