Việt
đổi hướng
quẹo ngoặc đi
Đức
abschwenken
die Kolonne schwenkt links ab
đoàn quân quay sang trái.
abschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi hướng; quẹo ngoặc đi;
đoàn quân quay sang trái. : die Kolonne schwenkt links ab