TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tròn

tròn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tuần hoàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đi vòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tròn trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của tò vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao đèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông như củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngông trục lòm côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuộn tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chuyển động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

có hình tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xiclic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

về việc chia vòng tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tròn trĩnh

tròn trĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình tròn

hình tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn trịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trọn vẹn

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có dạng hình tròn

có dạng hình tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thẳng trơn

Thẳng trơn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chạy đều

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tròn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mịn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tròn

circular

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

circular arccung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 circulary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stripper out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular knit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

outwell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cup point đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Churn-immersion

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

circulary

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cyclotomic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thẳng trơn

smooth

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tròn

zirkular

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirkulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kreisförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kugelförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollständig la

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tròn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganze Note

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rundstrick

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kreisumfang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zirkelförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuppel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knollig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rund-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewegung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kreisförmige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
tròn trĩnh

kreisrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình tròn

kreisförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trọn vẹn

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có dạng hình tròn

kreisförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreis um (z. B. Kreis um P mit Abstand r)

Vòng tròn (t.d. vòng tròn tâm P với khoảng cách r)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kreisform

Dạng tròn

Runddrehen

Tiện tròn

Ausrundung

Bo tròn

■ Kreisförmige Bewegung

■ Chuyển động tròn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

100 ist eine runde Zahl

100 là con số tròn.

ein runder Tisch

một cái bàn tròn

das Kind machte runde Augen (ugs.)

đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es geht nind

công việc tiến hành tốt.

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

smooth

Thẳng trơn, chạy đều, tròn, mịn

Từ điển toán học Anh-Việt

circulary

tròn, có hình tròn

cyclic

xiclic, tròn, tuần hoàn

cyclotomic

tròn, về việc chia vòng tròn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Churn-immersion

(kiểu)tròn, tuần hoàn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bewegung,kreisförmige

[EN] Motion, circular

[VI] Chuyển động, tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rund- /pref/XD, KT_ĐIỆN, CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] circular, roll, round

[VI] tròn, cuộn tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular

tròn, tuần hoàn

outwell

tròn; rót, đút

cup point đầu

tròn (vít, hulâng); ngông trục lòm côn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

(số) tròn;

100 là con số tròn. : 100 ist eine runde Zahl

zirkular,zirkulär /(Adj.) (meist Fachspr.)/

tròn; vòng; vòng quanh (kreisförmig);

knollig /(Adj.)/

to; tròn; giông như củ;

Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/

có hình cầu; có dạng cầu; tròn;

một cái bàn tròn : ein runder Tisch đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên). : das Kind machte runde Augen (ugs.)

ringartig /(Adj.)/

có dạng vòng; có dạng vành; tròn;

kreisförmig /(Adj.)/

có dạng hình tròn; tròn; tròn trăn; tròn trĩnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreisumfang /m -(e)s, -fange (toán)/

đưòng, vòng] tròn; chu vi đưòng tròn; Kreis

zirkelförmig /a/

tròn, tròn trình, tròn trịa, tròn trặn.

zirkular,zirkulär /a/

1. tròn, tròn trĩnh; 2. [thuộc] thông tri, thông tu.

nind /I a/

1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.

Kuppel /f =, -n/

1. tròn, mái vòm, vòm, vòm tròn, của cuốn, của tò vò; 2. [cái] chụp đèn, chao đèn.

kreisrund /a/

tròn trĩnh, tròn trịa, tròn.

kreisförmig /a/

theo, có dạng] hình tròn, tròn, tròn trăn, tròn trĩnh, tròn trịa.

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rundstrick

[EN] circular knit

[VI] tròn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulary /toán & tin/

tròn

 to stripper out /cơ khí & công trình/

tròn (ren)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tròn

1) rund (a), kreisförmig (a); kugelförmig (a); vong tròn Kreis m;

2) ganz (adv), voll (a), vollständig la); tròn hai mươi tuổi tròn genau zwanzig Jahre alt; trăng tròn Vollmond m;

3) (nhạc) ganze Note f.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular arccung

tròn

circular

tròn; đi vòng (quanh), tuần hoàn