Việt
tròn
chu vi đường tròn
Anh
circumference
Đức
Kreisumfang
Pháp
périmètre du cercle
Kreisumfang /der/
chu vi đường tròn;
Kreisumfang /m -(e)s, -fange (toán)/
đưòng, vòng] tròn; chu vi đưòng tròn; Kreis