Việt
chu vi đường tròn
vòng tròn
đường tròn
đưòng tròn
-es
-e vòng tròn
-es ngoại vi
vùng lân cận
miền kế cận
vùng phụ cận.
Đức
Kreislinie
Kreisumfang
Umkreis
Kreislinie /f =,-n (toán)/
vòng tròn, đưòng tròn, chu vi đường tròn; Kreis
Umkreis /m/
1. -es, -e vòng tròn, đưòng tròn, chu vi đường tròn; 2. -es ngoại vi, vùng lân cận, miền kế cận, vùng phụ cận.
Kreisumfang /der/
chu vi đường tròn;
Kreislinie /die/
vòng tròn; đường tròn; chu vi đường tròn;