Việt
miền kế cận
-es
-e vòng tròn
đưòng tròn
chu vi đường tròn
-es ngoại vi
vùng lân cận
vùng phụ cận.
Anh
adjacent domain
Đức
Umkreis
Umkreis /m/
1. -es, -e vòng tròn, đưòng tròn, chu vi đường tròn; 2. -es ngoại vi, vùng lân cận, miền kế cận, vùng phụ cận.
adjacent domain /toán & tin/