TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng lân cận

vùng lân cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực lân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu vi đường tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-es ngoại vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền kế cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng phụ cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vùng lân cận

 circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close-up range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entourage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximity zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close-up range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng lân cận

Nahbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkreis /m/

1. -es, -e vòng tròn, đưòng tròn, chu vi đường tròn; 2. -es ngoại vi, vùng lân cận, miền kế cận, vùng phụ cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nahbereich /der/

vùng lân cận; khu vực lân cận;

Umgegend /die; -, -en (ugs.)/

vùng lân cận; miền xung quanh; vùng ngoại ô;

Umgebung /die; -, -en/

ngoại vi; vùng lân cận; vùng chung quanh; vùng phụ cận;

Umkreis /der; -es, -e/

(o Pl ) vùng ngoại vi; vùng lân cận; vùng phụ cận; vùng chung quanh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahbereich /m/VẼ_KT/

[EN] close-up range

[VI] khoảng lân cận, vùng lân cận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity

vùng lân cận