Việt
vùng lân cận
khoảng lân cận
khu vực lân cận
Anh
close-up range
Đức
Nahbereich
Nahbereich /der/
vùng lân cận; khu vực lân cận;
Nahbereich /m/VẼ_KT/
[EN] close-up range
[VI] khoảng lân cận, vùng lân cận