vicinity /hóa học & vật liệu/
độ gần
vicinity /hóa học & vật liệu/
độ lân cận
vicinity /xây dựng/
địa phận (thuộc địa phận của)
vicinity /toán & tin/
vùng phụ cận
circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity
vùng lân cận