TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ gần

độ gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ gần

 vicinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vicinity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ gần

Nachbarschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Angenäherte) Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L (Ä (Y) für angenäherte)

Nồng độ (gần đúng) của dung dịch chuẩn [mol/L] (c~ (Y) chỉ sự gần đúng)

Auch für Messungen nahe der Raumtemperatur geeignet (besser als Thermoelemente)

Thích hợp để đo nhiệt độ gần với nhiệt độ trong phòng (tốt hơn cặp nhiệt điện)

Einsatz hauptsächlich im Bereich hoher Temperaturen (für Messungen nahe der Raumtemperatur weniger geeignet)

Áp dụng chủ yếu ở nhiệt độ cao (ít thích hợp để đo nhiệt độ gần với nhiệt độ bình thường)

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei eng benachbarte Uhren ticken ungefähr mit gleicher Geschwindigkeit.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two clocks close together tick at nearly the same rate.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbarschaft /f/HOÁ/

[EN] vicinity

[VI] độ lân cận, độ gần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicinity /hóa học & vật liệu/

độ gần