Việt
độ gần
độ lân cận
Anh
vicinity
Đức
Nachbarschaft
(Angenäherte) Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L (Ä (Y) für angenäherte)
Nồng độ (gần đúng) của dung dịch chuẩn [mol/L] (c~ (Y) chỉ sự gần đúng)
Auch für Messungen nahe der Raumtemperatur geeignet (besser als Thermoelemente)
Thích hợp để đo nhiệt độ gần với nhiệt độ trong phòng (tốt hơn cặp nhiệt điện)
Einsatz hauptsächlich im Bereich hoher Temperaturen (für Messungen nahe der Raumtemperatur weniger geeignet)
Áp dụng chủ yếu ở nhiệt độ cao (ít thích hợp để đo nhiệt độ gần với nhiệt độ bình thường)
Zwei eng benachbarte Uhren ticken ungefähr mit gleicher Geschwindigkeit.
Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.
Two clocks close together tick at nearly the same rate.
Nachbarschaft /f/HOÁ/
[EN] vicinity
[VI] độ lân cận, độ gần
vicinity /hóa học & vật liệu/