Việt
độ lân cận
độ gần
miền lân cận
xem Nachbarlichkeit
những ngưòi hàng xóm
hàng xóm láng giềng.
những người hàng xốm láng giềng
mấỉ quan hệ láng giềng
tình hàng xóm láng giềng vùng lân cận
nơi lân cận
Anh
neighbourhood
proximity
vicinity
Đức
Nachbarschaft
Pháp
communauté de voisinage
Nachbarschaft /die; -/
những người hàng xốm láng giềng;
mấỉ quan hệ láng giềng; tình hàng xóm láng giềng vùng lân cận; nơi lân cận;
Nachbarschaft /í =, -en/
1. xem Nachbarlichkeit; 2. những ngưòi hàng xóm, hàng xóm láng giềng.
Nachbarschaft /f/HOÁ/
[EN] vicinity
[VI] độ lân cận, độ gần
Nachbarschaft /f/L_KIM/
[EN] neighbourhood
[VI] miền lân cận
[DE] Nachbarschaft
[FR] communauté de voisinage