TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vicinity

vùng lân cận

 
Tự điển Dầu Khí

lân cận 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vicinity

vicinity

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vicinity

Nähe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umgebung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachbarschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbarschaft /f/HOÁ/

[EN] vicinity

[VI] độ lân cận, độ gần

Từ điển toán học Anh-Việt

vicinity

lân cận 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nähe

vicinity

Umgebung

vicinity

Tự điển Dầu Khí

vicinity

o   vùng lân cận