Việt
gần gũi
thân thiết
thân mật
láng giềng
Anh
steps from here
proximity
vicinity
Đức
Nähe
Pháp
proximité
Nähe /f =/
sự] gần gũi, thân thiết, thân mật, láng giềng; in der - ở gần.
(a few) steps from here