Intimität /f =, -en/
sự] thân mật, thân thiết, tâm tình, mật thiết.
Nähe /f =/
sự] gần gũi, thân thiết, thân mật, láng giềng; in der - ở gần.
Vertrautheit /f =, -en/
1. [sự] thân thiết, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.
intim /I a/
1. thân, thân mật, thân thiết, thân tình, tâm tình; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; hẻo lánh, thâm sơn cùng cổc; II adv 1.[một cách] thân, thân tình, thân thiết; 2.[một cách] tiện nghi.
gemütvoll /a/
thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết, tốt bụng.
anverwandt /a/
1. [thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc; 2. thân thiết, thân tình, mật thiết, đằm thắm.
kordial /a/
nhiệt tỉnh, ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách, thắm thiết.
vertraut /a/
1. thân thiết, thân mật, gần gũi, thân quen, quen biết, thân tình, tâm tình; 2. (mit D) quen, quen biét; sich mit etw. ỊD) vertraut machen tìm hiểu, làm quen; ♦ mit j-m aufvertraut em Füße lében có quan hệ thân thiết vói ai.
lieb /a/
1. thân thiết, yêu mến, yêu thương, mến, dễ mến, đáng mến; 2.: das lieb e Brot bánh mì sấy khô; den lieb en langen suốt ngày;
einträchtig /a/
đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.
traulich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. thân, chí thân, chí thiét, thân tình, thân mật, thân thiết, tâm tình.■
Gutherzigkeit /f =/
1. [tính, lòng] hiền hậu, hiền lành, hiền từ, vị tha, ân cân, niềm nổ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách.