TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng lòng

đồng lòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắt trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tâm tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng lòng

 consensus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồng lòng

einträchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übereinstimmend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einverstanden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verständigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unter einer Decke stecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Einverständnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einmütigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintrachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine einig e Familie

một gia đình hòa thuận; ~ sein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhüten /(sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

đoàn kết; đồng lòng; đồng tâm; nhất trí;

: sich (Dat.)

konsentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

nhất trí; đồng lòng; đồng tâm tán thành; đồng ý; cho phép (genehmigen);

eintrachtig /(Adj.)/

đồng tâm; đồng lòng; nhất trí; hòa hợp; hòa thuận; đoàn kết (friedlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmütig /I a/

đồng lòng, đồng tâm, nhắt trí; II adv [một cách) đồng tâm, nhắt trí.

Einmütigkeit /ỉ =/

ỉ = sự] đồng tâm, đồng lòng, nhắt trí.

Einigkeit /ỉ =/

sự] thống nhất, đoàn kết, dồng tâm, đồng lòng, nhắt trí;

einig /a/

1. thống nhắt, đoàn kết, đồng kết, đồng lòng, đồng tâm, nhất trí; eine einig e Familie một gia đình hòa thuận; einig sein (in D, über A) được thỏa thuận vè...; einig werden (über A) thỏa thuận vẻ...; (cổ) duy nhất, độc nhất.

einträchtig /a/

đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consensus /toán & tin/

đồng lòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đồng lòng

đồng lòng

einträchtig (a), einmütig (a), übereinstimmend (a), einverstanden; sich verständigen, sich vertragen, unter einer Decke stecken; im Einverständnis; sự đồng lòng Einmütigkeit f, Eintracht f, Verständigung f