Việt
đồng kết
thống nhắt
đoàn kết
đồng lòng
đồng tâm
nhất trí
Anh
concurrence
Đức
einig
eine einig e Familie
một gia đình hòa thuận; ~ sein
einig /a/
1. thống nhắt, đoàn kết, đồng kết, đồng lòng, đồng tâm, nhất trí; eine einig e Familie một gia đình hòa thuận; einig sein (in D, über A) được thỏa thuận vè...; einig werden (über A) thỏa thuận vẻ...; (cổ) duy nhất, độc nhất.
concurrence /điện tử & viễn thông/