Việt
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
thân tình
thân mật
thân thiết
thân
chí thân
chí thiét
tâm tình.■
Đức
traulich
träufeln
träufeln,traulich /[’traulix] (Adj.)/
tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm (heimelig);
(selten) thân tình; thân mật; thân thiết (vertraulich, vertraut);
traulich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. thân, chí thân, chí thiét, thân tình, thân mật, thân thiết, tâm tình.■