Việt
chí thân
thân
chí thiết
thân tình
thân mật
thân thiết
tốt bụng.
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
chí thiét
tâm tình.■
Đức
gemütvoll
warm
herzlich
innig
traulich
gemütvoll /a/
thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết, tốt bụng.
traulich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. thân, chí thân, chí thiét, thân tình, thân mật, thân thiết, tâm tình.■
gemütvoll (a), warm (a), herzlich (a), innig (a) chí thiện vollkommen (a), herzig (a), tugendhaft (a); sự chí thân Vollkommenheit f