Việt
chí thiết
thân
chí thân
thân tình
thân mật
thân thiết
tốt bụng.
Đức
zutraulich
warm
herzlich
intim
vital
dringlich
eilig
wichtig
notwendig
dringend
gemütvoll
gemütvoll /a/
thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết, tốt bụng.
1) zutraulich (a); warm (a), herzlich (a), intim (a); bạn chí thiết intimer Freund m;
2) vital (a), dringlich (a), eilig (a), wichtig (a), notwendig (a), dringend (a); vấn dề chí thiết wichtiges Problem n.