TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notwendig

1 a cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

notwendig

essential

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

necessary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

notwendig

notwendig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

notwendig

necessaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nécessaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein Kupplungspedal notwendig.

Không cần bàn đạp ly hợp

Keine Verschleißnachstellung notwendig

Không cần hiệu chỉnh lại do mòn

Verschleißnachstelleinrichtung (SAC) notwendig.

Cần có cơ cấu hiệu chỉnh hao mòn (SAC)

Keine Ölpumpe notwendig.

Không cần máy bơm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: UV-Stabilisierung notwendig

:: Cần được biến tính để ổn định đối với tia cực tím (UV).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein notwendig

es

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

notwendig

necessaire

notwendig

notwendig

nécessaire

notwendig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notwendig /(notwendig)/

1 a cần, cần thiết, thiết yếu; ein notwendig es Übel tai họa không tránh khỏi; II adv nhất định, nhất thiết, rất, hết súc, cực kì, vô cùng; II adv nhất định, thiết yéu, nhắt thiét.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

notwendig

essential

notwendig

necessary