Việt
1 a cần
cần thiết
thiết yếu
Anh
essential
necessary
Đức
notwendig
Pháp
necessaire
nécessaire
Kein Kupplungspedal notwendig.
Không cần bàn đạp ly hợp
Keine Verschleißnachstellung notwendig
Không cần hiệu chỉnh lại do mòn
Verschleißnachstelleinrichtung (SAC) notwendig.
Cần có cơ cấu hiệu chỉnh hao mòn (SAC)
Keine Ölpumpe notwendig.
Không cần máy bơm
:: UV-Stabilisierung notwendig
:: Cần được biến tính để ổn định đối với tia cực tím (UV).
ein notwendig
es
notwendig /(notwendig)/
1 a cần, cần thiết, thiết yếu; ein notwendig es Übel tai họa không tránh khỏi; II adv nhất định, nhất thiết, rất, hết súc, cực kì, vô cùng; II adv nhất định, thiết yéu, nhắt thiét.