Việt
thiết thân
bổ
tăng súc
cho Stic
làm tươi tỉnh
Sống
còn
trưóc mắt
cắp thiết
cắp bách
thiết yéu.
sôi nổi
mạnh mẽ
hoạt bát
đầy sinh lực
sống còn
trước mắt
cấp bách
thiết yếu
Đức
vital
vital /[vi'ta-.l] (Adj.)/
sôi nổi; mạnh mẽ; hoạt bát; đầy sinh lực;
sống còn; thiết thân; trước mắt; cấp bách; thiết yếu (lebenswichtig);
vital /a/
1. bổ, tăng súc, cho Stic, làm tươi tỉnh; 2. Sống, còn, thiết thân, trưóc mắt, cắp thiết, cắp bách, thiết yéu.