TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạnh mẽ

mạnh mẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị lực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oang oang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn laọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh hệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân guốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dút khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên qúyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưòng tráng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạnh mẽ

vìgprous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vigoroso

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

 robust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energetic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mạnh mẽ

baren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vigoroso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bärig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Markierungslinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kraftstrotzend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sthenisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fermamente

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krafterfüllt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftvergeudung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kernhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impetuoso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

violent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kernig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muskulös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwungvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nervig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mordsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrucklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

energico

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefestigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vigoros

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Glukosegewinnung aus Holz mithilfe solcher Enzyme wird intensiv erforscht (Seite 212).

Hiện nay người ta đang nghiên cứu mạnh mẽ về việc sử dụng enzyme loại này để sản xuất glucose từ gỗ. (trang 212).

Diese ökonomischen und ökologischen Vorteile bilden einen großen Anreiz für einen Wechsel zu biotechnischen Produktionsverfahren (Seite 203).

Các ưu điểm kinh tế và môi trường này thúc đẩy mạnh mẽ việc chuyển sang phương pháp sản xuất sinh học (trang 203).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P223 Kontakt mit Wasser wegen heftiger Reaktion und möglichem Aufflammen unbedingt verhindern.

P223 Tuyệt đối tránh tiếp xúc với nước do có phản ứng mạnh mẽ và khả năng bùng cháy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen schauen einem direkt in die Augen und haben einen festen Händedruck.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür fest schließen

đóng chặt cửa

er schläft fest

anh ta ngủ rất saý.

eine arge Enttäuschung

một nỗi thất vọng sâu sắc

eine arge Freude

một niềm vui lớn.

ich habe mich doll gefreut

tôi đã rất vui mừng.

kräftigen Hunger haben

cảm thấy đói dữ dội.

jmdin. kräftig die/seine Meinung sagen

nói thẳng cho ai biết quan điểm của minh.

eine leidenschaftliche Liebe

một tỉnh yêu sôi nổi.

Worte sind oft mächtiger als Handlungen

lời nói thường có sức mạnh hơn hành động.

ein sattes Grün

màu xanh đậm.

jetzt tue ich es gerade!

bây giờ thì tao làm. thật đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vigoros /a/

mạnh mẽ, cưòng tráng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baren /haft (Adj.)/

mạnh mẽ (stark);

lebhaft /(Adj.; -er, -este)/

mạnh mẽ (sehr stark);

knallhart /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

(Sport) mạnh mẽ;

vigoroso /(Adv.) [ital.] (Musik)/

mạnh mẽ (kraftvoll);

stimm /ge.wal.tig (Adj.)/

(giọng nói) oang oang; mạnh mẽ;

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

mạnh; mạnh mẽ (stark, kräftig);

đóng chặt cửa : die Tür fest schließen anh ta ngủ rất saý. : er schläft fest

bärig /(Adj.)/

(landsch ) mạnh mẽ; thô kệch (bärenhaft, stark);

Markierungslinie /die/

mạnh mẽ; khỏe khoắn;

kraftstrotzend /(Adj.)/

lực lưỡng; mạnh mẽ;

handlich /i'hanthg] (Adj.)/

(Schweiz ) mạnh mẽ; chắc chắn (tüchtig, kräftig);

Argen /(geh.)/

(landsch , auch geh ) mạnh mẽ; lớn laọ (groß, stark, heftig);

một nỗi thất vọng sâu sắc : eine arge Enttäuschung một niềm vui lớn. : eine arge Freude

knackig /(Adj.) (ugs.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt (kraftvoll, schwungvoll);

sthenisch /(Adj.) (Med.)/

mạnh mẽ; cường lực (kraftvoll);

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

khỏe mạnh; mạnh mẽ (kräftig);

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

(nordd ) mạnh mẽ; dữ dội (sehr, stark);

tôi đã rất vui mừng. : ich habe mich doll gefreut

derb /[derp] (Adj.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt (stark, heftig);

fermamente /(Adv.) (Musik)/

mạnh mẽ; chắc chắn (sicher, fest, kräftig);

krafterfüllt /(Adj.)/

mạnh mẽ; đầy sức mạnh;

Kraftvergeudung /kraftvoll (Adj.)/

mạnh mẽ; đầy sức mạnh;

kernhaft /(Adj.; -er, -este)/

(veraltet) khỏe; mạnh mẽ; mãnh hệt (kernig, markig);

handfest /(Adj.; -er, -este)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; kiên quyết;

kapital /[kapital] (Adj.)/

(Jägerspr ) mạnh mẽ; to lớn; tuyệt vời;

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

cảm thấy đói dữ dội. : kräftigen Hunger haben

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

rõ ràng; cương quyết; mạnh mẽ;

nói thẳng cho ai biết quan điểm của minh. : jmdin. kräftig die/seine Meinung sagen

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

một tỉnh yêu sôi nổi. : eine leidenschaftliche Liebe

machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/

hùng mạnh; hùng cường; mạnh mẽ;

lời nói thường có sức mạnh hơn hành động. : Worte sind oft mächtiger als Handlungen

herzhaft /(Adj.; -er, -este)/

mạnh mẽ; bền bỉ; trật tự (ordent lich, kräftig);

wuchtig /(Adj.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt; dữ dội (voller Wucht);

infam /[in’fa:m] (Adj.) (abwertend)/

(ugs ) dữ dội; mạnh mẽ; kịch liệt;

impetuoso /(Adv.) (Musik)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; dữ dội (stürmisch, ungestüm, heftig);

rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/

to lớn; mạnh mẽ; mãnh liệt (groß, stark, bettächtlich);

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

mạnh mẽ; đậm đà; ngon; nồng (cà phê, rượu V V );

violent /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; hung bạo (heftig, gewalt sam);

kernig /(Adj.)/

tự nhiên; mạnh mẽ; mãnh liệt (urwüchsig, markig);

eigenwillig /(Adj.)/

cương quyết; độc đoán; (có tính cách) mạnh mẽ;

muskulös /[musku’10:s] (Adj.; -er, -este)/

mạnh mẽ; vạm vỡ; lực lưỡng;

schwungvoll /(Adj.)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; sôi nổi;

sattsein /(ugs.)/

(màu sắc, giọng v v ) thắm; thầm; sẫm; mạnh mẽ (kräftig, voll, intensiv);

màu xanh đậm. : ein sattes Grün

nervig /[...fiẹ, auch: ...viẹ] (Adj.)/

nổi gân; gân guốc; mạnh mẽ;

mordsmäßig /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

nachdrucklich /(Adj.)/

mạnh mẽ; dút khoát; nhấn mạnh;

energico /[e'nerd3iko] (Adv.) (Musik)/

mạnh mẽ; mãnh liệt; dứt khoát (energisch, entschlossen);

gefestigt /(Adj.)/

mạnh mẽ; bám rễ; ăn sâu (fest gefügt, stark);

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

(ugs ) kiên qúyết; mạnh mẽ; nhất định (erst recht);

bây giờ thì tao làm. thật đấy! : jetzt tue ich es gerade!

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

energetic

Mạnh mẽ

energetic

Mạnh mẽ, nghị lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robust /toán & tin/

mạnh mẽ

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

vigoroso

mạnh mẽ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vìgprous

mạnh mẽ