Việt
kiên qúyết
mạnh mẽ
nhất định
Đức
gerade
jetzt tue ich es gerade!
bây giờ thì tao làm. thật đấy!
gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/
(ugs ) kiên qúyết; mạnh mẽ; nhất định (erst recht);
bây giờ thì tao làm. thật đấy! : jetzt tue ich es gerade!