jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(nhấn mạnh) nhất định;
nhất thiết (unbedingt, ganz bestimmt);
đừng nói gì cho bố mình biết nhé! : sage ja nur nichts meinem Vater!
zweifelsohne /(Adv.) (emotional)/
chắc chắn;
nhất định (bestimmt, ganz gewiss);
wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/
(dùng với phân từ II và động từ “sein” hay “werden”) phải;
chắc chắn;
nhất định (müssen);
điều gì phải được thực hiện : etw. will getan sein hành động này chắc là đã được cân nhắc kỹ. : dieser Schritt will gut überlegt werden
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(ý nhấn mạnh) hoàn toàn;
chắc chắn;
nhất định (durchaus);
tôi hoàn toàn hiểu điều đó. : das weiß ich sehr wohl
schlechterdings /(Adv.) (veraltend)/
dút khoát;
tuyệt đối;
nhất định (geradezu, überhaupt, einfach);
bomben /fest (Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/
chắc chắn;
nhất định;
dĩ nhiên (unumstößlich);
quyết định của tôi là chắc chắn, không gì lay chuyền. : mein Entschluss ist bom benfest
bombensicher /(Adj.) (ugs. emotional ver stärkend)/
chắc chắn;
dĩ nhiên;
nhất định (ganz gewiss, ganz sicher);
tunlichst /[’tu:nlixst] (Adv.)/
nhất thiết;
bắt buộc;
nhất định (unbedingt);
gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/
(ugs ) kiên qúyết;
mạnh mẽ;
nhất định (erst recht);
bây giờ thì tao làm. thật đấy! : jetzt tue ich es gerade!
platterdings /(Adv.) (ugs.)/
nhất định;
chắc chắn;
ắt;
khắc (glatterdings);
persistieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nhất định;
khăng khăng;
nhấn đi nhấn lại (insistieren);
bestimmt /(Adv.)/
một cách chắc chắn;
nhất định;
tất nhiên (gewiss, sicher);
biết chắc chắn điều gì : etw. ganz bestimmt wissen chắc chắn là anh ẩy sẽ đến : er wird bestimmt kommen điều đó chắc chắn là không đúng : das ist bestimmt nicht richtig vâng, hẳn nhiên rồi! : ja, bestimmt!
todsicher /(Adj.)/
(khẩu ngữ, ý phóng đại) nhất định;
chắc chắn;
không thể nghi ngờ;
sicher /(Adv.)/
(một cách) chắc chắn;
nhất định;
quả nhiên;
tất nhiên;
chắc hẩn là anh ta sắp đến. : sicher kommt er bald
dezidiert /[detsi'düart] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
nhất định;
nhất quyết;
kiên quyết;
mạnh mẽ (energisch);
zweifelsfrei /(Adj.)/
không nghi ngờ;
hoàn toàn;
chắc chắn;
nhất định;
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
chắc chắn;
nhất định;
cuối cùng;
đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);
không có những quy tắc nhắt định về việc đó : es gibt dafür keine festen Regeln anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1 : er hat schon feste Berufspläne
zweifellos /(Adv.) (emotional)/
không nghi ngờ gì nữa;
chắc chắn;
nhất định;
dĩ nhiên (ohne Zweifel, bestimmt);
absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của dộng từ hoặc tính từ) nhất định;
chắc chắn;
hoàn toàn;
tuyệt đối;
thật sự (überhaupt, ganz u gar);
diều đó quả thật điển rồ. : das ist absolut unsinnig
gewisslich /(Adv.) (veraltend)/
(một cách) đúng đắn;
chính xác;
nhất định;
chắc chắn;
dĩ nhiên;
partout /[,..’tu:] (Adv.) (ugs.)/
bằng được;
cho kỳ được;
nhất định;
chắc chắn;
nhất thiết;
sicherlich /(Adv.)/
một cách chắc chắn;
quả nhiên;
tất nhiên;
nhất định;
chắc hẳn;
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
(đã) qui định;
xác định;
rô ràng;
rõ rệt;
nhất định;
chính xác (gewiss);
một quyển sách nhất định' , von etw. eine bestimmte Vorstellung haben: có ẩn tượng nhất định về cái gì' , (subst.:) etw. Bestimmtes vorhaben: đã có một kế hoạch nhất định. : ein bestimmtes Buch
beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/
(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn;
triệt để;
chắc chắn;
nhất định;
quả thật;
thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);
nhất định không để xảy ra chỉển tranh. : Krieg darf es beileibe nicht geben
unzweifelhaft /(Adj.)/
chắc chắn;
nhất định;
không còn nghi ngờ gì nữa;
hiển nhiên;
rành rành;
sờ sờ;
definitiv /[defini'tilf] (Adj.) (bildungsspr.)/
dã qui định;
dã xác định;
rõ ràng;
rành mạch;
phân minh;
chắc chắn;
nhất định;
dứt khoát;
triệt để;
không thay đổi (endgültig, abschließend);