TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhất định

nhất định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học HEGEL

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dút khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên qúyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn đi nhấn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể nghi ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghi ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã được quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghi ngờ gì nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho kỳ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn nghi ngờ gì nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: todsicher chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắt hẳn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắt hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghi ngỏ gì nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn nghi ngỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho kì được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé nào cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

tồn tại hiện có

 
Từ điển triết học HEGEL

được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

nhất định

 certainly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

certain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

some

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

particular

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

determinate being

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

nhất định

todsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweifellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

partout

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweifelsohne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechterdings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bomben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bombensicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tunlichst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platterdings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

persistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestimmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezidiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweifelsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewisslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beileibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzweifelhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

definitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tod-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dasein

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

nhất định

certains

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Reaktionsgeschwindigkeit gibt an, innerhalb welcher Zeit eine definierte Substratmenge von einer definierten Enzymmenge umgesetzt wird.

Tốc độ phản ứng cho biết trong khoảng thời gian nào, một lượng chất nền nhất định được chuyển đổi từ một lượng enzyme nhất định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schmelzindex gibt diejenige Masse an, die unter einem bestimmten Druck innerhalb einerbestimmten Zeit mit einer bestimmten Temperatur durch eine genormte Düse gedrückt wird.

Chỉ số dòng nóng chảy cho biết khối lượng (chất dẻo) sẽ bị đẩy qua miệng vòi chuẩn dưới áp suất nhất định, trong một khoảng thời gian nhất định, tại một nhiệt độ nhất định.

PVC-Profile müssen bei einer bestimmten Belastung und ab einer bestimmten Länge mit Metallprofilen armiert werden.

profin PVC phải được gia cố bằng các thanh profin kim loại cho một tải trọng nhất định hay cho một chiều dài nhất định.

Mit bestimmten Methoden sind allerdings die Einzelforderungen messbar.

Tuy nhiên với những phương pháp nhất định, chất lượng có thể đo lường một số yêu cầu chất lượng với những phương pháp nhất định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messgefäß mit definiertem Volumen

Ống đo có thể tích nhất định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sage ja nur nichts meinem Vater!

đừng nói gì cho bố mình biết nhé!

etw. will getan sein

điều gì phải được thực hiện

dieser Schritt will gut überlegt werden

hành động này chắc là đã được cân nhắc kỹ.

das weiß ich sehr wohl

tôi hoàn toàn hiểu điều đó.

mein Entschluss ist bom benfest

quyết định của tôi là chắc chắn, không gì lay chuyền.

jetzt tue ich es gerade!

bây giờ thì tao làm. thật đấy!

etw. ganz bestimmt wissen

biết chắc chắn điều gì

er wird bestimmt kommen

chắc chắn là anh ẩy sẽ đến

das ist bestimmt nicht richtig

điều đó chắc chắn là không đúng

ja, bestimmt!

vâng, hẳn nhiên rồi!

sicher kommt er bald

chắc hẩn là anh ta sắp đến.

es gibt dafür keine festen Regeln

không có những quy tắc nhắt định về việc đó

er hat schon feste Berufspläne

anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1

das ist absolut unsinnig

diều đó quả thật điển rồ.

ein bestimmtes Buch

một quyển sách nhất định', von etw. eine bestimmte Vorstellung haben: có ẩn tượng nhất định về cái gì', (subst.:) etw. Bestimmtes vorhaben: đã có một kế hoạch nhất định.

Krieg darf es beileibe nicht geben

nhất định không để xảy ra chỉển tranh.

Từ điển triết học HEGEL

Tồn tại hiện có/nhất định/được quy định [Đức: Dasein; Anh: determinate being]

> Xem Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định/nhất định/Tồn tại hiện có Đức: Existenz, Realität und Dasein; Anh: existence, reality and determinate being]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tod- /(làm tăng ý nghĩa cùa)/

: todsicher chắc chắn, nhất định, ắt hẳn.

todsicher /adv/

nhất định, chắc chắn, ắt hẳn, nhất thiết.

zweifellos /a/

không nghi ngỏ gì nữa, chắc chắn, nhất định, dĩ nhiên, không còn nghi ngỏ.

partout /adv/

bằng được, cho kì được, nhất định, chắc chắn, thé nào cũng, ắt, khắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(nhấn mạnh) nhất định; nhất thiết (unbedingt, ganz bestimmt);

đừng nói gì cho bố mình biết nhé! : sage ja nur nichts meinem Vater!

zweifelsohne /(Adv.) (emotional)/

chắc chắn; nhất định (bestimmt, ganz gewiss);

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

(dùng với phân từ II và động từ “sein” hay “werden”) phải; chắc chắn; nhất định (müssen);

điều gì phải được thực hiện : etw. will getan sein hành động này chắc là đã được cân nhắc kỹ. : dieser Schritt will gut überlegt werden

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(ý nhấn mạnh) hoàn toàn; chắc chắn; nhất định (durchaus);

tôi hoàn toàn hiểu điều đó. : das weiß ich sehr wohl

schlechterdings /(Adv.) (veraltend)/

dút khoát; tuyệt đối; nhất định (geradezu, überhaupt, einfach);

bomben /fest (Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

chắc chắn; nhất định; dĩ nhiên (unumstößlich);

quyết định của tôi là chắc chắn, không gì lay chuyền. : mein Entschluss ist bom benfest

bombensicher /(Adj.) (ugs. emotional ver stärkend)/

chắc chắn; dĩ nhiên; nhất định (ganz gewiss, ganz sicher);

tunlichst /[’tu:nlixst] (Adv.)/

nhất thiết; bắt buộc; nhất định (unbedingt);

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

(ugs ) kiên qúyết; mạnh mẽ; nhất định (erst recht);

bây giờ thì tao làm. thật đấy! : jetzt tue ich es gerade!

platterdings /(Adv.) (ugs.)/

nhất định; chắc chắn; ắt; khắc (glatterdings);

persistieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhất định; khăng khăng; nhấn đi nhấn lại (insistieren);

bestimmt /(Adv.)/

một cách chắc chắn; nhất định; tất nhiên (gewiss, sicher);

biết chắc chắn điều gì : etw. ganz bestimmt wissen chắc chắn là anh ẩy sẽ đến : er wird bestimmt kommen điều đó chắc chắn là không đúng : das ist bestimmt nicht richtig vâng, hẳn nhiên rồi! : ja, bestimmt!

todsicher /(Adj.)/

(khẩu ngữ, ý phóng đại) nhất định; chắc chắn; không thể nghi ngờ;

sicher /(Adv.)/

(một cách) chắc chắn; nhất định; quả nhiên; tất nhiên;

chắc hẩn là anh ta sắp đến. : sicher kommt er bald

dezidiert /[detsi'düart] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

nhất định; nhất quyết; kiên quyết; mạnh mẽ (energisch);

zweifelsfrei /(Adj.)/

không nghi ngờ; hoàn toàn; chắc chắn; nhất định;

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

chắc chắn; nhất định; cuối cùng; đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);

không có những quy tắc nhắt định về việc đó : es gibt dafür keine festen Regeln anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1 : er hat schon feste Berufspläne

zweifellos /(Adv.) (emotional)/

không nghi ngờ gì nữa; chắc chắn; nhất định; dĩ nhiên (ohne Zweifel, bestimmt);

absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của dộng từ hoặc tính từ) nhất định; chắc chắn; hoàn toàn; tuyệt đối; thật sự (überhaupt, ganz u gar);

diều đó quả thật điển rồ. : das ist absolut unsinnig

gewisslich /(Adv.) (veraltend)/

(một cách) đúng đắn; chính xác; nhất định; chắc chắn; dĩ nhiên;

partout /[,..’tu:] (Adv.) (ugs.)/

bằng được; cho kỳ được; nhất định; chắc chắn; nhất thiết;

sicherlich /(Adv.)/

một cách chắc chắn; quả nhiên; tất nhiên; nhất định; chắc hẳn;

bestimmt /(Adj.; -er, -este)/

(đã) qui định; xác định; rô ràng; rõ rệt; nhất định; chính xác (gewiss);

một quyển sách nhất định' , von etw. eine bestimmte Vorstellung haben: có ẩn tượng nhất định về cái gì' , (subst.:) etw. Bestimmtes vorhaben: đã có một kế hoạch nhất định. : ein bestimmtes Buch

beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/

(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn; triệt để; chắc chắn; nhất định; quả thật; thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);

nhất định không để xảy ra chỉển tranh. : Krieg darf es beileibe nicht geben

unzweifelhaft /(Adj.)/

chắc chắn; nhất định; không còn nghi ngờ gì nữa; hiển nhiên; rành rành; sờ sờ;

definitiv /[defini'tilf] (Adj.) (bildungsspr.)/

dã qui định; dã xác định; rõ ràng; rành mạch; phân minh; chắc chắn; nhất định; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (endgültig, abschließend);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhất định

[DE] bestimmte

[EN] certain, some, specific, particular

[FR] certains

[VI] nhất định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainly

nhất định