TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã được quyết định

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã được quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã được quyết định

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es gibt dafür keine festen Regeln

không có những quy tắc nhắt định về việc đó

er hat schon feste Berufspläne

anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

chắc chắn; nhất định; cuối cùng; đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);

không có những quy tắc nhắt định về việc đó : es gibt dafür keine festen Regeln anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1 : er hat schon feste Berufspläne