fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
chắc chắn;
nhất định;
cuối cùng;
đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);
không có những quy tắc nhắt định về việc đó : es gibt dafür keine festen Regeln anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1 : er hat schon feste Berufspläne