rein /(Adv.)/
thật sự (ý nhấn mạnh);
thật sự là tôi không có thời gian để làm việc ấy. : das kann ich mir rein zeitlich nicht leisten
Katerkatexochen /(Adv.) (bildungsspr.)/
thật sự;
chính là;
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
(ugs ) chính xác;
thật sự;
chính xác là cô ấy đã tống cổ hắn ra. : sie hat ihn regulär hinausgeworfen
effektiv /[efek'tüf] (Adj.)/
(ugs ) quả thật;
thật sự (ganz bestimmt, wirklich);
thật sự là tôi không biết gì cả. : ich weiß effektiv nichts
ganzundgar
(ý nhấn mạnh) thật sự;
hoàn toàn;
reineweg /reinweg (Adv.) (ugs.)/
thật sự;
thực;
thật ra (geradezu);
zwar /[tsva:r] (Adv.)/
thật sự;
mặc dù;
tuy rằng (wohl);
mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì. : ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen
wahr /[va:r] (Adj.)/
thật sự;
chính cống;
thực thụ (tatsäch lich, wirklich);
thủ phạm thật sự vẫn chưa tìm ra : der wahre Täter ist unbe kannt không để lộ tỉnh cảm thật của mình. : seine wahren Gefühle nicht erkennen lassen
wahrhaftig /(Adv.)/
thật vậy;
quả thế;
thật sự (wirklich, tatsächlich);
hắn thật sự nghĩ rằng có thể làm được điều đó. : er dachte doch wahrhaftig, er könne das so machen
reell /[re'el] (Adj.)/
có thật;
có thực;
thật sự (wirklich, echt);
các số thực. : reelle Zahlen (Math.)
echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/
chân chính;
thực thụ;
thật sự (wirklich vorhanden);
một tình bạn thật sự. : eine echte Freund schaft
eigentlich /['aigantỉiẹ] (Adj.)/
thật sự;
quả thật;
thực tế (wirklich, tatsächlich);
tên thật của hắn không đúng như thế. : sein eigentlicher Name lautet anders
schlicht /(Partikel; meist unbetont)/
đơn giản;
thuần túy;
thật sự;
điều đó thuần túy chỉ là lừa dối : das ist schlicht gelogen chắc chắn, đơn giản : schlicht und einfach (ugs.) (đùa) đơn giản là. : schlicht und ergreifend
ernsthaft /(Adj.; -er, -este)/
thành thật;
thật sự;
không đùa (aufrichtig, tatsäch lich);
ernstlich /(Adj.)/
thành thật;
thật sự;
không đùa (aufrichtig);
förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/
chính cống;
thật sự;
thực thụ (wahrhaft, geradezu);
rein /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa ’của danh từ) (ugs ) rõ ràng;
rành mạch;
đúng;
thật sự;
đúng là khùng điên! : das ist ja reiner Wahnsinn!
waschecht /(Adj.)/
chân chính;
chân thật;
thật sự;
chính công (richtig, echt);
ordentlich /(Adv.)/
(ugs ) thật ra;
thật sự;
hầu như;
gần như (geradezu, regelrecht);
tôi đã xức động thật sự. : ich war ordentlich gerührt
buchstablich /(Adv.)/
hoàn toàn;
thật sự;
chính xác;
đúng nghĩa (geradezu, im wahrsten Sinne, regelrecht);
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
thành thật;
thật sự;
không đùa;
nghiêm túc (aufrichtig);
anh ta thật sự nghĩ như thế. : er meint es ernst
absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của dộng từ hoặc tính từ) nhất định;
chắc chắn;
hoàn toàn;
tuyệt đối;
thật sự (überhaupt, ganz u gar);
diều đó quả thật điển rồ. : das ist absolut unsinnig
veritabel /[veri'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
thật;
có thật;
chân chính;
thật sự;
thực sự;
chính công (echt, wirklich);