TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regular

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính qui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
regulär

chính qui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

regulär

regulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
regular

regular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regulär

normalement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die reguläre Spielzeit ist abgelaufen

thời gian thi đấu chính thức đã hết.

den regulären Preis bezahlen

trả theo giá bình thường.

sie hat ihn regulär hinausgeworfen

chính xác là cô ấy đã tống cổ hắn ra.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

regulär

normalement

regulär

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulär /a/

chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

đúng đắn; hợp lệ; hợp qui tắc; đúng qui định; đúng theo điều lệ (vorschriftsmäßig, ordnungs gemäß, richtig);

die reguläre Spielzeit ist abgelaufen : thời gian thi đấu chính thức đã hết.

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

chính qui;

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

bình thường; thông thường; thông dụng (normal, üblich);

den regulären Preis bezahlen : trả theo giá bình thường.

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

(ugs ) chính xác; thật sự;

sie hat ihn regulär hinausgeworfen : chính xác là cô ấy đã tống cổ hắn ra.