regular /[regu'le:r] (Adj.)/
đúng đắn;
hợp lệ;
hợp qui tắc;
đúng qui định;
đúng theo điều lệ (vorschriftsmäßig, ordnungs gemäß, richtig);
die reguläre Spielzeit ist abgelaufen : thời gian thi đấu chính thức đã hết.
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
chính qui;
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
bình thường;
thông thường;
thông dụng (normal, üblich);
den regulären Preis bezahlen : trả theo giá bình thường.
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
(ugs ) chính xác;
thật sự;
sie hat ihn regulär hinausgeworfen : chính xác là cô ấy đã tống cổ hắn ra.