Việt
đúng đắn
hợp lệ
hợp qui tắc
đúng qui định
đúng theo điều lệ
Đức
regular
die reguläre Spielzeit ist abgelaufen
thời gian thi đấu chính thức đã hết.
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
đúng đắn; hợp lệ; hợp qui tắc; đúng qui định; đúng theo điều lệ (vorschriftsmäßig, ordnungs gemäß, richtig);
thời gian thi đấu chính thức đã hết. : die reguläre Spielzeit ist abgelaufen