gewißlich /adv/
một cách] đúng đắn, chính xác; nhất định, chắc chắn, ắt, khắc, dĩ nhiên.
flißen /vi (a/
vi (auf D) 1. đúng đắn; 2. dựa vào; auf festem Bóden flißen có cơ sđ vùng chắc.
Echtheit /í =/
tính chắt] chân chính, chân thật, đúng đắn; die Echtheit des Farbstoffs độ bền của phẩm mầu.
treffsicher /a/
đúng đắn, chính xác, trúng đích.
comme il faut
đúng đắn, nghiêm chỉnh, nhũn nhặn.
Promptheit /í =/
1. [sự] đúng đắn, chính xác; 2. [độ, sự] nhanh chóng.
Korrektheit /f =/
1. [sự, tính] đúng đắn, chính xác; 2. [sự, tính, thái độ] té nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ.
denkrichtig /a/
đúng đắn, hợp lô gích, hợp luận lý.■
korrekt /a/
1. đúng, đúng đắn, chính xác; 2. tế nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ. '
wohlanständig /a/
lương thiện, đúng đắn, đoan trang, tề chỉnh.
Pünktlichkeit /f =/
sự, tính] đúng đắn, chính xác, đúng hẹn, đúng giở.
Richtigkeit /f =/
sự, tính] đúng đắn, chính xác, chân chính, chân thật.
Emst /m -es/
1. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] quan trọng; [sự, tính chắt) nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, nguy kịch, hiểm nghèo; im Emst, in vollem állen [cố alles] Emst es (hoàn toàn) nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh, quan trọng, nghiêm trọng; seinen - behaupten giữ vẻ mặt nghiêm nghị; es wird Emst cái đó trỏ nên nghiêm trọng; das ist mein - đó là điều nguy cấp của tôi; allen Emst es hoàn toàn nghiêm chỉnh; mit etw. Emst machen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.
zutreffend /I a/
dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.
strikt /I a rỏ ràng, rõ rệt, rành mạch, phân minh, dứt khoát, cụ thể, chính xác, chuẩn xác; II adv/
1. [một cách] chính xác, chuẩn xác, đúng đắn; 2. [một cách] dứt khoát, rõ ràng; etw. strikt áblehnen từ chói dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chói, chối phăng.
akkurat /a/
cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.
Akkuratesse /f =/
sự, tính] cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.
proper /a/
sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, đúng đắn, gọn gàng.
sorgfältig /a/
cẩn thận, chu đao, kĩ lưdng, kĩ càng, cặn kẽ, đúng đắn, tận tâm.
Rechtschaffenheit /f =/
sự] chân thật, thành thực, ngay thật, trực tính, đúng đắn, đoan chính, chính chuyên.
Ehrbarkeit /f =/
sự] đáng kính, đúng đắn, đàng hoàng, bệ vệ, đưỏng bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo.
geziemend /I a/
thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.
gesetzt /a/
1. đúng đắn, đàng hoàng, nghiêm chỉnh, chín chắn, biét điều; gesetzt es Wesen [sự] đúng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng; in gesetzt eren Jahren, in gesetzt em Alter ỗ tuổi trưđmg thành, đúng tuổi, luống tuổi; 2. được giả định, được ưỏc đoán, phỏng đoán; ein gesetzt er Fall trường hợp giả định; im gesetzt en Fall trong trưỏng hợp này; daß... giả dụ rằng...
recht I /I a/
1. phải, hũu, bên phải; recht I er Stürmer tiền đạo phải; recht I er Läufer tiền vệ phải (bóng đá); recht I er Halbstürmer [Innenstürmer] trung phong phải; - er Verteidiger hậu vệ phải, hữu vệ; 2. đúng, đúng đắn, chính xác; 3. thích hợp, thích đáng, xúng đáng; im recht I en Augenblick vào lúc thích hợp; zur recht I en Zeit đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn; eben gerade recht I đúng lúc, kịp thôi đúng giờ; recht I so! đúng!, chính xác!; erst recht I hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.
Solidität /í =/
í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.
rechtschaffen /I a/
1. chân thật, thành thực, thành thật, ngay thật, trực tính, đúng đắn, đoan chính, chính chuyên; 2. tha thiết, mãnh liệt; II adv [một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thận, chu đao; mãnh liệt, dữ dội.
prompt /a/
1. đúng đắn, chính xác; 2. lập tức, tức thì, ngay liền, nhanh chóng, đúng hạn, đúng lúc, đúng hạn định, đúng thòi hạn.
reinlich /a/
1. ưa sạch sẽ, sạch sẽ, tươm tắt, chỉnh tề; 2. đúng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên, trong sạch, thanh bạch, thanh liồm, thanh cao.