TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng đắn

đúng đắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uf D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô gích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp luận lý.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ. '

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tề chỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng giở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dich xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo mạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích Úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giả định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưỏc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng thòi hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh liồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sấng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh mẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lẽ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đúng giờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lành mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tốt tươi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm thanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăm dò

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngay thẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đúng đắn

accurate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 correct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accurate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exactitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sound

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rectitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đúng đắn

gewißlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffsicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Echtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

comme il faut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promptheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrektheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denkrichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlanständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pünktlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zutreffend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strikt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akkurat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkuratesse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgfältig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtschaffenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geziemend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

recht I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Solidität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechtschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prompt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reinlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hundertprozentig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

recte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regelrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).

Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).

Hierzu wird zunächst ein möglicher oder wahrscheinlicher Ansatz formuliert und dann auf seine Akzeptanz experimentell überprüft (siehe nächste Seite).

Ở đây đầu tiên một phương trình tiếp cận khả dĩ được thiết lập và sau đó được kiểm tra sự đúng đắn của nó bằng thực nghiệm (xem trang tới).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine exakte Definition

một định nghĩa chính xác.

ein gesundes Prinzip

một nguyên tắc đúng đắn.

die reguläre Spielzeit ist abgelaufen

thời gian thi đấu chính thức đã hết.

recht tun

hành động đúng đắn

(Spr.) tue recht und scheue niemand!

hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai

(Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig

cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf festem Bóden flißen có

cơ sđ vùng chắc.

die Echtheit des Farbstoffs

độ bền của phẩm mầu.

im Emst, in vollem állen

[cố

alles] Emst es

(hoàn toàn) nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh, quan trọng, nghiêm trọng;

allen Emst es

hoàn toàn nghiêm chỉnh;

mit etw. Emst machen

cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.

etw. strikt áblehnen

từ chói dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chói, chối phăng.

eren Jahren, in gesetzt em Alter ỗ

tuổi trưđmg thành, đúng tuổi,

im recht I en Augenblick

vào lúc thích hợp;

zur recht I en Zeit

đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn;

eben gerade recht I

đúng lúc, kịp thôi đúng giờ;

recht I so!

đúng!, chính xác!;

erst recht I

hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exactitude

Chính xác, đúng đắn, đúng giờ

sound

Lành mạnh, tốt tươi, đúng đắn, chính đáng, âm thanh, thăm dò

rectitude

Đúng đắn, ngay thẳng, chính trực

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đúng đắn,chính xác,xác đáng

[DE] Genau

[EN] Accurate

[VI] đúng đắn, chính xác, xác đáng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertprozentig /(Adj.)/

thực sự; đúng đắn (echt, unver wechselbar, typisch);

dinglich /(Adj.)/

(Rechtsspr ) đúng đắn; xác thực;

treffsicher /(Adj.)/

đúng đắn; chính xác;

recte /(Adv.) (bildungsspr.)/

đúng; đúng đắn; phải lẽ (richtig, recht);

exakt /[e'ksakt] (Adj.; -er, -este)/

chính xác; chuẩn xác; đúng; đúng đắn (genau, präzise);

một định nghĩa chính xác. : eine exakte Definition

probat /[proba:t] (Adj.; -er, -este)/

tin cẩn; tin cậy; chắc chắn; đúng đắn (richtig, geeignet, tauglich);

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

sấng suốt; minh mẫn; khôn ngoan; đúng đắn;

một nguyên tắc đúng đắn. : ein gesundes Prinzip

regelrecht /(Adj.)/

(ugs ) đúng; đúng đắn; chính xác; chính công; thực thụ;

gewisslich /(Adv.) (veraltend)/

(một cách) đúng đắn; chính xác; nhất định; chắc chắn; dĩ nhiên;

rationell /[ratsio’nel] (Adj.)/

hợp lý; có lý; đúng đắn; có tính kinh tế; tiết kiệm (zweckmäßig);

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

đúng đắn; hợp lệ; hợp qui tắc; đúng qui định; đúng theo điều lệ (vorschriftsmäßig, ordnungs gemäß, richtig);

thời gian thi đấu chính thức đã hết. : die reguläre Spielzeit ist abgelaufen

rechtdaran /tun/

theo lẽ phải; đúng đắn; đúng mực; đàng hoàng; hợp lý; hợp tình (gesetzmäßig, anständig);

hành động đúng đắn : recht tun hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai : (Spr.) tue recht und scheue niemand! cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác. : (Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewißlich /adv/

một cách] đúng đắn, chính xác; nhất định, chắc chắn, ắt, khắc, dĩ nhiên.

flißen /vi (a/

vi (auf D) 1. đúng đắn; 2. dựa vào; auf festem Bóden flißen có cơ sđ vùng chắc.

Echtheit /í =/

tính chắt] chân chính, chân thật, đúng đắn; die Echtheit des Farbstoffs độ bền của phẩm mầu.

treffsicher /a/

đúng đắn, chính xác, trúng đích.

comme il faut

đúng đắn, nghiêm chỉnh, nhũn nhặn.

Promptheit /í =/

1. [sự] đúng đắn, chính xác; 2. [độ, sự] nhanh chóng.

Korrektheit /f =/

1. [sự, tính] đúng đắn, chính xác; 2. [sự, tính, thái độ] té nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ.

denkrichtig /a/

đúng đắn, hợp lô gích, hợp luận lý.■

korrekt /a/

1. đúng, đúng đắn, chính xác; 2. tế nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ. '

wohlanständig /a/

lương thiện, đúng đắn, đoan trang, tề chỉnh.

Pünktlichkeit /f =/

sự, tính] đúng đắn, chính xác, đúng hẹn, đúng giở.

Richtigkeit /f =/

sự, tính] đúng đắn, chính xác, chân chính, chân thật.

Emst /m -es/

1. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] quan trọng; [sự, tính chắt) nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, nguy kịch, hiểm nghèo; im Emst, in vollem állen [cố alles] Emst es (hoàn toàn) nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh, quan trọng, nghiêm trọng; seinen - behaupten giữ vẻ mặt nghiêm nghị; es wird Emst cái đó trỏ nên nghiêm trọng; das ist mein - đó là điều nguy cấp của tôi; allen Emst es hoàn toàn nghiêm chỉnh; mit etw. Emst machen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.

zutreffend /I a/

dich xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, đúng đắn; zutreffend en Falls trong tntòng hợp tương úng; II adv [bằng cách] tương ứng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, chuẩn xác.

strikt /I a rỏ ràng, rõ rệt, rành mạch, phân minh, dứt khoát, cụ thể, chính xác, chuẩn xác; II adv/

1. [một cách] chính xác, chuẩn xác, đúng đắn; 2. [một cách] dứt khoát, rõ ràng; etw. strikt áblehnen từ chói dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chói, chối phăng.

akkurat /a/

cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.

Akkuratesse /f =/

sự, tính] cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.

proper /a/

sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, đúng đắn, gọn gàng.

sorgfältig /a/

cẩn thận, chu đao, kĩ lưdng, kĩ càng, cặn kẽ, đúng đắn, tận tâm.

Rechtschaffenheit /f =/

sự] chân thật, thành thực, ngay thật, trực tính, đúng đắn, đoan chính, chính chuyên.

Ehrbarkeit /f =/

sự] đáng kính, đúng đắn, đàng hoàng, bệ vệ, đưỏng bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo.

geziemend /I a/

thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.

gesetzt /a/

1. đúng đắn, đàng hoàng, nghiêm chỉnh, chín chắn, biét điều; gesetzt es Wesen [sự] đúng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng; in gesetzt eren Jahren, in gesetzt em Alter ỗ tuổi trưđmg thành, đúng tuổi, luống tuổi; 2. được giả định, được ưỏc đoán, phỏng đoán; ein gesetzt er Fall trường hợp giả định; im gesetzt en Fall trong trưỏng hợp này; daß... giả dụ rằng...

recht I /I a/

1. phải, hũu, bên phải; recht I er Stürmer tiền đạo phải; recht I er Läufer tiền vệ phải (bóng đá); recht I er Halbstürmer [Innenstürmer] trung phong phải; - er Verteidiger hậu vệ phải, hữu vệ; 2. đúng, đúng đắn, chính xác; 3. thích hợp, thích đáng, xúng đáng; im recht I en Augenblick vào lúc thích hợp; zur recht I en Zeit đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn; eben gerade recht I đúng lúc, kịp thôi đúng giờ; recht I so! đúng!, chính xác!; erst recht I hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

Solidität /í =/

í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.

rechtschaffen /I a/

1. chân thật, thành thực, thành thật, ngay thật, trực tính, đúng đắn, đoan chính, chính chuyên; 2. tha thiết, mãnh liệt; II adv [một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thận, chu đao; mãnh liệt, dữ dội.

prompt /a/

1. đúng đắn, chính xác; 2. lập tức, tức thì, ngay liền, nhanh chóng, đúng hạn, đúng lúc, đúng hạn định, đúng thòi hạn.

reinlich /a/

1. ưa sạch sẽ, sạch sẽ, tươm tắt, chỉnh tề; 2. đúng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên, trong sạch, thanh bạch, thanh liồm, thanh cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accurate, correct

đúng đắn

 accurate, exactness

đúng đắn