hochanständig /a/
rắt lịch sự, đàng hoàng, lịch thiệp, đúng đắn.
bemittelt /a/
khá giả, sung túc, no đủ, phong luu, đàng hoàng; bemittelt sein có của, giàu.
wohlhabend /a/
sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
Wohlhabenheit /f =/
sự, cành] sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
gutsitzend /a/
sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có, phong lưu.
Ehrbarkeit /f =/
sự] đáng kính, đúng đắn, đàng hoàng, bệ vệ, đưỏng bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo.
gesetzt /a/
1. đúng đắn, đàng hoàng, nghiêm chỉnh, chín chắn, biét điều; gesetzt es Wesen [sự] đúng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng; in gesetzt eren Jahren, in gesetzt em Alter ỗ tuổi trưđmg thành, đúng tuổi, luống tuổi; 2. được giả định, được ưỏc đoán, phỏng đoán; ein gesetzt er Fall trường hợp giả định; im gesetzt en Fall trong trưỏng hợp này; daß... giả dụ rằng...
straff /a/
1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).
ehrbar /I a/
đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng, chín chắn, biết điều, bệ vệ, đưông bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khoan thai, khệnh khạng, quan dạng; II adv[một cách] đúng đắn, đàng hoàng, bệ vê, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khệnh khạng.
gediegen /a/
1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.