sittlich /(Adj.)/
đứng đắn;
đoan trang;
có đức hạnh;
Moralischenhaben /(ugs.)/
cố đạo đức;
hợp đạo đức;
có đức hạnh (tugend haft, sittenstreng);
züchtig /(Adj.) (veraltet, noch scherzh.)/
(phụ nữ) đứng đắn;
đàng hoàng;
có đức hạnh;
khiêm tốn;
nhũn nhặn (anständig, sittsam zurückhaltend);
gutartig /(Adj )/
có tư chất tốt;
có đức hạnh;
có hạnh kiểm;
có giáo dục;
tugendhaft /(Adj.; -er, -este)/
có đức hạnh;
có phẩm hạnh tô' t;
có hạnh kiểm;
có giáo dục;
gesittet /[ga'zitot] (Adj.)/
có giáo dục;
lễ phép;
có văn hóa;
có đức hạnh;
có hạnh kiểm;
lịch sự;
lịch thiệp;
có học thức (kultiviert, wohlerzogen);