Moralischenhaben /(ugs.)/
cảm thấy hấi hận;
cảm thấy lương tâm cắn rút;
Moralischenhaben /(ugs.)/
cố đạo đức;
hợp đạo đức;
có đức hạnh (tugend haft, sittenstreng);
Moralischenhaben /(ugs.)/
có tính kỷ luật;
Moralischenhaben /(ugs.)/
(seltener) có ý nghĩa răn dạy;
có ý răn đời;