Việt
khiêm tốn
nhũn nhặn
bẽn lẽn
cả thẹn
thẹn thùng
thẹn thò
ngượng ngùng
khiêm nhưòng
thích đáng
đúng mực
đúng mức
phải đạo
phải lẽ
phái phép.
đứng đắn
đàng hoàng
có đức hạnh
Đức
züchtig
züchtig /(Adj.) (veraltet, noch scherzh.)/
(phụ nữ) đứng đắn; đàng hoàng; có đức hạnh; khiêm tốn; nhũn nhặn (anständig, sittsam zurückhaltend);
züchtig /a/
1. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng; 3. thích đáng, đúng mực, đúng mức, phải đạo, phải lẽ, phái phép.