studiert /(Adj.) (ugs.)/
có học vấn đại học;
có học thức;
kultiviert /(Adj.; -er, -este)/
có văn hóa;
có học thức;
có giáo dục;
văn minh;
gesittet /[ga'zitot] (Adj.)/
có giáo dục;
lễ phép;
có văn hóa;
có đức hạnh;
có hạnh kiểm;
lịch sự;
lịch thiệp;
có học thức (kultiviert, wohlerzogen);
ge /bildet (Adj.)/
có học vấn;
CÓ học thức;
có kiến thức;
hiểu biết rộng;
thông thái;