TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sittlich

đạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói phong tục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoan trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đức hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đức hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạnh kiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm tội dâm ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sittlich

sittlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sittlich /(Adj.)/

(thuộc) đạo đức; luân lý; đạo lý;

sittlich /(Adj.)/

đứng đắn; đoan trang; có đức hạnh;

Sittlich /.keit, die; -/

đạo đức; luân lý;

Sittlich /.keit, die; -/

đức hạnh; phẩm hạnh; hạnh kiểm; nhân cách;

Sittlich /keits.ver.bre.chen, das/

sự phạm tội dâm ô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sittlich /a/

1. [thuộc] đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. phù hợp vói phong tục [tập quán].