Sittlich /.keit, die; -/
đạo đức;
luân lý;
Ethik /[’e:tik], die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) đạo đức;
luân thường đạo lý;
Sitte /['Zits], die; -, -n/
đạo đức;
phẩm cách;
nhân cách;
sittlich /(Adj.)/
(thuộc) đạo đức;
luân lý;
đạo lý;
Moral /[mo'ra:l], die; -, -en (PI. selten)/
đạo đức;
luân lý;
đạo lý;
Tugend /[’tmgsnt], die; -, -en/
(o Pl ) đạo đức;
đức hạnh;
phẩm hạnh;
(Tugendhaftig keit);