TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ethologie

Đạo đức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tập tính học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ethologie

ethology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

study of animal behaviour

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ethologie

Ethologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ethologie

Ethologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

éthologie d'Oedipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ethologie /[etolo'gi:], die; -/

tập tính học (V erhaltensforschung);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ethologie /ENVIR/

[DE] Ethologie

[EN] ethology

[FR] éthologie d' Oedipe

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ethologie

[DE] Ethologie

[EN] ethology, study of animal behaviour

[FR] Ethologie

[VI] Đạo đức