TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỹ đức

Đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mỹ đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo đức học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân lý học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật đạo đức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lương thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành thiện 2. Hạnh phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Thuộc lương thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có đức hạnh thiện hòa 4. Thuyết tốt đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh phúc 5. Có ích lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng đẳng 6. Người thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tốt.<BR>common ~ Thiện chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ích<BR>~ news Tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mỹ đức

morality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

good

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

morality

Đạo đức, đạo nghĩa, luân lý, đức hạnh, đức tính, mỹ đức, đạo đức học, luân lý học, luật đạo đức.

good

1. Thiện, lương thiện, mỹ đức, hành thiện 2. Hạnh phúc, 3. Thuộc lương thiện, có đức hạnh thiện hòa 4. Thuyết tốt đẹp, hạnh phúc 5. Có ích lợi, có hiệu qủa, thượng đẳng 6. (the good) Người thiện, người tốt.< BR> common ~ Thiện chung, công ích< BR> ~ news Tin