morality
Đạo đức, đạo nghĩa, luân lý, đức hạnh, đức tính, mỹ đức, đạo đức học, luân lý học, luật đạo đức.
good
1. Thiện, lương thiện, mỹ đức, hành thiện 2. Hạnh phúc, 3. Thuộc lương thiện, có đức hạnh thiện hòa 4. Thuyết tốt đẹp, hạnh phúc 5. Có ích lợi, có hiệu qủa, thượng đẳng 6. (the good) Người thiện, người tốt.< BR> common ~ Thiện chung, công ích< BR> ~ news Tin